38 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
37 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
36 | Bytom | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kaohsiung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 8 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kaohsiung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kaohsiung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 17 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Kaohsiung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 22 | 7 | 0 | 0 |
32 | Goraxune FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
31 | Goraxune FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | Goraxune FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | Goraxune FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 1 | 0 |
28 | Goraxune FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 0 |