48 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.7] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 36 | 3 | 0 | 3 | 1 |
46 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 34 | 1 | 1 | 5 | 0 |
35 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 39 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Ho Chi Minh City #48 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Kelang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |