37 | FC Hinche #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 1 |
36 | FC Hinche #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Hinche #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | FC Hinche #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 |
33 | FC Hinche #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Hinche #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 37 | 0 | 0 | 5 | 1 |
31 | FC Hinche #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Hinche #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |