48 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 7 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 34 | 14 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
45 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 22 | 7 | 0 | 0 |
44 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 34 | 13 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
43 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 14 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
41 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 29 | 7 | 0 | 0 |
40 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 33 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 13 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 34 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Horta | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 34 | 11 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
35 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 7 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 6 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 18 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Luqa | Giải vô địch quốc gia Malta | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Luqa | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Luqa | Giải vô địch quốc gia Malta | 10 | 0 | 0 | 0 |