45 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
43 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 1 | 6 | 2 | 0 |
42 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 2 | 2 | 3 | 0 |
41 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 6 | 1 | 0 |
40 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 0 | 5 | 7 | 0 |
39 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 11 | 5 | 0 |
38 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 29 | 1 | 16 | 1 | 0 |
37 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 9 | 5 | 0 |
36 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 0 | 4 | 5 | 1 |
35 | FC Vučitrn #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 56 | 3 | 15 | 9 | 0 |
34 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 40 | 0 | 2 | 6 | 0 |
33 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 39 | 1 | 0 | 5 | 0 |
32 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | Poza Rica de Hidalgo | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 8 | 0 | 0 | 4 | 0 |