42 | FC Sanem #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sanem #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Sanem #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
38 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 30 | 1 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 0 | 3 | 8 | 1 |
35 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
34 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Luzern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |