79 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 4 | 0 | 0 |
77 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 |
74 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 4 | 1 | 0 | 0 |
73 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 11 | 10 | 0 | 0 |
70 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 19 | 14 | 0 | 0 |
69 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 12 | 9 | 0 | 0 |
68 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 11 | 2 | 0 | 0 |
67 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 5 | 4 | 0 | 0 |
66 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 4 | 0 | 0 | 0 |
62 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 3 | 1 | 0 | 0 |
59 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 0 |
57 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
56 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 22 | 15 | 0 | 0 |
55 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 1 | 1 | 0 |
54 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 3 | 1 | 0 |
53 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 24 | 13 | 0 | 0 |
52 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 23 | 13 | 0 | 0 |
51 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 5 | 1 | 0 |
50 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 8 | 0 | 0 |
49 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 8 | 1 | 0 |
48 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 6 | 1 | 0 |
47 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 9 | 0 | 0 |
46 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 11 | 0 | 0 |
45 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 12 | 0 | 1 |
44 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 9 | 1 | 0 |
43 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 10 | 0 | 0 |
42 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 7 | 0 | 0 |