48 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 15 | 1 | 0 | 3 | 0 |
46 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 26 | 0 | 11 | 1 | 0 |
44 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 0 | 10 | 8 | 0 |
43 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 24 | 2 | 11 | 14 | 0 |
42 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 5 | 22 | 6 | 0 |
41 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 5 | 17 | 6 | 0 |
40 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 2 | 22 | 11 | 0 |
39 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 1 | 9 | 12 | 0 |
38 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 3 | 27 | 7 | 0 |
37 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 26 | 6 | 23 | 8 | 0 |
36 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 28 | 5 | 26 | 6 | 0 |
35 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 26 | 4 | 24 | 14 | 0 |
34 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 26 | 5 | 20 | 13 | 0 |
33 | Zary | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 27 | 4 | 29 | 11 | 0 |
32 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 22 | 0 | 1 | 7 | 0 |
31 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 27 | 1 | 3 | 5 | 0 |
30 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |