50 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 20 | 0 | 0 | 7 | 1 |
48 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 27 | 0 | 0 | 9 | 1 |
47 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 28 | 0 | 0 | 12 | 0 |
46 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
45 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 29 | 0 | 2 | 11 | 0 |
44 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 29 | 0 | 1 | 11 | 1 |
43 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 27 | 0 | 5 | 14 | 1 |
42 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 26 | 0 | 2 | 11 | 0 |
41 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 29 | 0 | 3 | 9 | 2 |
40 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 25 | 1 | 5 | 10 | 0 |
39 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 25 | 0 | 8 | 9 | 1 |
38 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 27 | 2 | 6 | 15 | 0 |
37 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 25 | 1 | 4 | 4 | 1 |
36 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 1 | 8 | 0 |
35 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 27 | 0 | 1 | 7 | 1 |
34 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 24 | 0 | 2 | 5 | 0 |
33 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 0 | 3 | 1 | 0 |
32 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 18 | 0 | 1 | 4 | 0 |
31 | Birmingham City #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | Birmingham City #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Birmingham City #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Birmingham City #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |