45 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 59 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 50 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Elazigspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |