47 | Spring Valley | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 36 | 3 | 7 | 2 | 0 |
46 | Spring Valley | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 39 | 1 | 17 | 4 | 0 |
45 | Spring Valley | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 34 | 0 | 30 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 |
45 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 0 | 15 | 11 | 0 |
43 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 0 | 17 | 9 | 0 |
42 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 18 | 6 | 0 |
41 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 1 | 4 | 1 | 0 |
40 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 11 | 0 | 9 | 2 | 0 |
40 | Zālītes pīpētāji | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 12 | 0 | 4 | 2 | 0 |
39 | Zālītes pīpētāji | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 5 | 7 | 1 |
38 | Zālītes pīpētāji | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 0 | 3 | 4 | 0 |
37 | Zālītes pīpētāji | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 7 | 6 | 0 |
36 | Zālītes pīpētāji | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 9 | 5 | 0 |
35 | Zālītes pīpētāji | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 6 | 5 | 0 |
34 | Zālītes pīpētāji | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 6 | 5 | 0 |
33 | Zālītes pīpētāji | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Zālītes pīpētāji | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 |
32 | Nanjing #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Nanjing #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Nanjing #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Nanjing #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nanjing #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |