45 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
43 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 32 | 0 | 3 | 0 | 0 |
42 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 32 | 0 | 1 | 0 | 1 |
41 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
39 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 1 | 3 | 6 | 0 |
38 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 31 | 0 | 2 | 3 | 0 |
37 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 28 | 0 | 2 | 0 | 1 |
36 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 30 | 1 | 2 | 3 | 0 |
34 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 1 | 1 | 6 | 0 |
33 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 28 | 2 | 1 | 2 | 0 |
32 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 45 | 0 | 2 | 4 | 1 |
30 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 60 | 0 | 0 | 3 | 1 |
29 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 55 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Tórshavn #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |