49 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
47 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 40 | 2 | 13 | 3 | 0 |
46 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 1 | 10 | 4 | 1 |
45 | CD Esperfuladores | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 33 | 1 | 19 | 7 | 0 |
44 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 6 | 4 | 0 |
43 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 8 | 7 | 0 |
42 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 1 | 11 | 5 | 0 |
41 | FC Ingenio | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 18 | 6 | 0 |
41 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
40 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 8 | 11 | 0 |
39 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 7 | 11 | 0 |
38 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 7 | 11 | 0 |
37 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 17 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |