48 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 3 | 0 | 1 | 0 |
39 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | Strovolos | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 31 | 5 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
36 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 34 | 4 | 0 | 3 | 0 |
30 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |