50 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 0 |
49 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 0 |
48 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 4 | 0 | 0 |
47 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 26 | 0 | 0 |
46 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 38 | 27 | 0 | 0 |
45 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 38 | 22 | 1 | 0 |
44 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 0 |
43 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 36 | 3 | 0 | 0 |
40 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 2 | 0 | 0 |
38 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC T'aichung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 38 | 11 | 2 | 0 |
35 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 37 | 6 | 0 | 0 |
35 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Touliu #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 29 | 11 | 0 | 0 |
33 | Fushun #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 30 | 7 | 0 | 0 |
32 | FC Wrexham | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 4 | 2 | 0 |
31 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 0 |
30 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 4 | 0 | 0 |
29 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 |
28 | Nagoya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 1 | 0 |