44 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 13 | 1 | 2 | 1 | 0 |
38 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 16 | 0 | 3 | 2 | 0 |
37 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 1 | 2 | 5 | 1 |
36 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 0 | 3 | 5 | 0 |
35 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |