44 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 25 | 0 | 3 | 1 | 0 |
41 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 0 | 4 | 5 | 0 |
40 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 4 | 18 | 2 | 0 |
39 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 29 | 4 | 13 | 4 | 0 |
38 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 28 | 1 | 14 | 4 | 0 |
37 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 5 | 19 | 6 | 0 |
36 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 38 | 6 | 16 | 4 | 0 |
35 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 2 | 14 | 8 | 0 |
34 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 5 | 7 | 8 | 0 |
33 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 8 | 0 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
28 | FC Kangasala | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |