49 | Atletico València | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 3 | 1 | 0 | 0 |
48 | Atletico València | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 13 | 0 | 0 |
47 | Atletico València | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 40 | 16 | 0 | 0 |
46 | Atletico València | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 5 | 0 | 0 |
45 | Atletico València | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 4 | 1 | 0 |
44 | Atletico València | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 5 | 0 | 0 |
43 | Atletico València | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Carmona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 15 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Carmona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 12 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Carmona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Carmona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Carmona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
32 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 2 | 0 |
31 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 0 | 1 | 0 |
30 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 0 | 0 |
29 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 0 | 0 |
28 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 7 | 0 | 0 | 0 |