44 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 5 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 23 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 32 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Scarborough #2 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 17 | 0 | 0 | 0 |