49 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 8 | 1 | 0 | 4 | 0 |
48 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 17 | 2 | 1 | 1 | 0 |
47 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 28 | 0 | 3 | 16 | 0 |
46 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 31 | 0 | 9 | 13 | 0 |
45 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 30 | 0 | 9 | 15 | 1 |
44 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 27 | 0 | 13 | 15 | 0 |
43 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 30 | 0 | 13 | 20 | 0 |
42 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 31 | 2 | 11 | 20 | 0 |
41 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 31 | 4 | 11 | 17 | 0 |
40 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 29 | 2 | 9 | 21 | 0 |
39 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 28 | 3 | 9 | 20 | 0 |
38 | Lake Macquarie #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 14 | 0 | 5 | 9 | 0 |
38 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 22 | 0 | 3 | 2 | 0 |
36 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 25 | 0 | 5 | 1 | 0 |
35 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Kinshasa #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |