38 | FC Be'ér Sheva' #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 29 | 0 | 14 | 13 | 0 |
37 | FC Be'ér Sheva' #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 33 | 3 | 6 | 12 | 1 |
36 | FC Be'ér Sheva' #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 0 | 8 | 10 | 0 |
35 | FC Be'ér Sheva' #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 35 | 3 | 11 | 7 | 2 |
34 | FC Be'ér Sheva' #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 34 | 3 | 16 | 17 | 0 |
33 | FC Be'ér Sheva' #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 31 | 0 | 7 | 11 | 0 |
32 | FC Be'ér Sheva' #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 32 | 1 | 4 | 12 | 2 |
31 | FC Be'ér Sheva' #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 36 | 1 | 18 | 15 | 0 |
30 | FC Be'ér Sheva' #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 31 | 0 | 3 | 14 | 1 |
29 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |