48 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |