52 | NK Pula #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 22 | 5 | 1 | 0 |
51 | NK Pula #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
50 | NK Pula #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 29 | 18 | 0 | 0 |
49 | NK Pula #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 31 | 16 | 0 | 0 |
48 | NK Pula #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 34 | 24 | 0 | 0 |
47 | NK Pula #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
46 | NK Pula #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 13 | 0 | 0 |
45 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 0 |
44 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 6 | 2 | 0 | 0 |
42 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 2 | 0 | 0 |
41 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 1 | 0 | 0 |
40 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
39 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 26 | 2 | 1 | 0 |
38 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 23 | 1 | 0 | 0 |
36 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
35 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 1 | 0 |
31 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 1 | 0 |
30 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 |