50 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 22 | 25 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 38 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 18 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 33 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 78 | 1 | 2 | 0 |
44 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 26 | 10 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 27 | 17 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 32 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 28 | 21 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 21 | 0 | 2 | 0 |
39 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 5 | 1 | 0 | 0 |
38 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 12 | 1 | 0 | 0 |
36 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 13 | 2 | 2 | 0 |
35 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |