44 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
41 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 |
40 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 2 | 2 | 0 |
36 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |