37 | FC Riga #64 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Riga #64 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Riga #64 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 |