46 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Noordoostpolder | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | NK Slavonski Brod | Giải vô địch quốc gia Croatia | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |