37 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 30 | 0 | 0 | 11 | 0 |
30 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |