43 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 30 | 2 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
39 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 26 | 1 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Sigulda #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |