48 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 9 | 4 | 0 | 0 |
47 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 24 | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
45 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 26 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 3 | 1 | 0 |
39 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 19 | 4 | 0 | 1 |
36 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 22 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 24 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 16 | 4 | 0 | 0 |
31 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 32 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 2 | 1 | 0 |
29 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
28 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |