44 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | Luxemburg CF | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | SC Diemen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Diemen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | SC Diemen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | SC Diemen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Diemen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |