48 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 19 | 0 | 2 | 3 | 0 |
46 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 |
45 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
44 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 31 | 1 | 2 | 3 | 0 |
43 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
42 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 1 | 6 | 9 | 0 |
41 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 25 | 4 | 5 | 10 | 0 |
40 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 3 | 8 | 6 | 1 |
39 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 2 | 10 | 10 | 0 |
38 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 26 | 2 | 11 | 7 | 0 |
37 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 2 | 7 | 10 | 1 |
36 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 3 | 13 | 12 | 0 |
35 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 25 | 1 | 5 | 12 | 0 |
34 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 25 | 2 | 8 | 10 | 0 |
33 | FC Maseru #14 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 28 | 0 | 6 | 8 | 0 |
32 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |