48 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 1 |
46 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
44 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Los Palos #3 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |