50 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 12 | 3 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 14 | 2 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 17 | 4 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 20 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 16 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 27 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 36 | 26 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 30 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 38 | 35 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 36 | 32 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 22 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 31 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 36 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 38 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 38 | 5 | 1 | 0 |
33 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Dinamo 1948 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 19 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |