42 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 35 | 14 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 10 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 33 | 17 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 9 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 27 | 13 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.1] | 36 | 10 | 1 | 3 | 0 |
34 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 34 | 12 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 6 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |