47 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 34 | 0 | 5 | 1 | 0 |
43 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 1 | 5 | 6 | 0 |
42 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 34 | 1 | 3 | 6 | 1 |
41 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 34 | 1 | 6 | 6 | 0 |
40 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 3 | 11 | 12 | 0 |
39 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 4 | 9 | 4 | 0 |
38 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 34 | 7 | 13 | 3 | 0 |
37 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 4 | 14 | 7 | 1 |
36 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 37 | 6 | 18 | 9 | 0 |
35 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 34 | 1 | 15 | 6 | 0 |
34 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 27 | 3 | 18 | 4 | 0 |
33 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 33 | 6 | 13 | 10 | 0 |
32 | FC Livani #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 17 | 0 | 7 | 2 | 0 |
32 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |