48 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | San Pablo | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |