48 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 17 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 13 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
46 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 25 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | fc benico | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 39 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
36 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | My Tho #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 40 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |