39 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 32 | 0 | 23 | 13 | 0 |
38 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 26 | 0 | 18 | 14 | 1 |
37 | Izmirspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 9 | 0 | 7 | 5 | 1 |
37 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 10 | 0 | 4 | 4 | 0 |
36 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 21 | 0 | 9 | 7 | 1 |
35 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 27 | 0 | 7 | 10 | 0 |
34 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 17 | 0 | 0 | 4 | 1 |
32 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |