47 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 25 | 2 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 28 | 2 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 19 | 10 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 31 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 26 | 5 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 8 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 36 | 10 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 36 | 41 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 15 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 35 | 28 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Liepaja #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 32 | 14 | 2 | 1 | 0 |
33 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 |
30 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |