46 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 25 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 31 | 24 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 21 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 23 | 16 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 23 | 8 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | Serbian Dark Force FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 42 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |