43 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 23 | 2 | 2 | 3 | 0 |
41 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 23 | 5 | 1 | 1 | 0 |
40 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 4 | 0 | 2 | 0 |
38 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 4 | 1 | 4 | 0 |
37 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 14 | 5 | 0 | 2 | 0 |
36 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 24 | 9 | 0 | 1 | 0 |
35 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 8 | 1 | 4 | 0 |
34 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 41 | 16 | 1 | 1 | 0 |
33 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 66 | 11 | 1 | 5 | 0 |
32 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 64 | 15 | 1 | 0 | 0 |
31 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 11 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Sainte-Rose #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sainte-Rose #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tegucigalpa | Giải vô địch quốc gia Honduras | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Tegucigalpa | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Tegucigalpa | Giải vô địch quốc gia Honduras | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |