49 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 23 | 6 | 0 | 0 |
45 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 37 | 27 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 21 | 3 | 5 | 0 |
43 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 35 | 30 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 38 | 35 | 4 | 1 | 0 |
41 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 34 | 28 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 24 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 32 | 30 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 30 | 32 | 1 | 3 | 0 |
37 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 22 | 22 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 35 | 27 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 22 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 40 | 30 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 21 | 12 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Beru | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Beru | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Beru | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Beru | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Beru | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Beru | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |