48 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
43 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 33 | 2 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | FC Rio Tinto #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 33 | 2 | 0 | 0 | 1 |
31 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | AC Barletta | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 36 | 1 | 0 | 7 | 0 |
30 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Arandina C F | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |