46 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 0 | 18 | 5 | 1 |
44 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 1 | 16 | 4 | 0 |
43 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 3 | 8 | 9 | 0 |
43 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 8 | 1 | 0 |
41 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 16 | 2 | 0 |
40 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 10 | 0 | 5 | 1 | 0 |
40 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 18 | 2 | 8 | 2 | 0 |
39 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 25 | 1 | 16 | 2 | 0 |
38 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 0 | 9 | 0 | 0 |
37 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 1 | 20 | 3 | 0 |
36 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 10 | 2 | 0 |
35 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 0 | 1 | 9 | 0 |
34 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 3 | 0 | 0 |
33 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Wakiso | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 4 | 24 | 11 | 0 |
31 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |