50 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 53 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 46 | 2 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 29 | 5 | 0 | 1 | 1 |
32 | FC Kuressaare #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |