51 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 27 | 33 | 2 | 0 | 0 |
50 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 35 | 39 | 7 | 2 | 0 |
49 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 33 | 37 | 1 | 0 | 0 |
48 | Cayo #2 | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 36 | 36 | 2 | 0 | 0 |
47 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
45 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 24 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 36 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 3 | 0 |
43 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 2 | 0 |
42 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 39 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
41 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 2 | 0 |
40 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 30 | 29 | 0 | 2 | 0 |
39 | Hikutavake #5 | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 34 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 32 | 26 | 2 | 1 | 0 |
36 | Paris #32 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 48 | 48 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 6 | 0 | 0 | 0 |
34 | Asau #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 40 | 43 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Ayutla #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 12 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Jocotenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |