46 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 6 | 2 | 1 | 0 |
45 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 31 | 17 | 0 | 0 |
44 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 16 | 1 | 0 | 0 |
43 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
42 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
41 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 2 | 1 | 0 |
40 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 3 | 0 | 0 |
39 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 35 | 4 | 0 | 0 |
38 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
37 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
36 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 31 | 10 | 0 | 0 |
35 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
34 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
33 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
32 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
31 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
30 | Matsue | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 16 | 2 | 0 | 0 |
30 | Nanjing #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 18 | 0 | 0 | 0 |
29 | Nanjing #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 0 | 0 | 0 |
28 | Changzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 4 | 0 | 0 | 0 |