48 | FC Hoima | Giải vô địch quốc gia Uganda | 9 | 8 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Hoima | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 51 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Hoima | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 63 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Hoima | Giải vô địch quốc gia Uganda | 26 | 49 | 3 | 0 | 0 |
44 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 16 | 0 | 1 | 0 |
43 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 36 | 72 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
42 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 39 | 73 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 2 | 0 |
41 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 16 | 0 | 2 | 0 |
40 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 36 | 54 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
39 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 36 | 43 | 1 | 2 | 0 |
38 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 12 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 31 | 36 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 42 | 16 | 0 | 2 | 0 |
35 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
34 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 49 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 3 | 0 |
33 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 31 | 13 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kowloon #21 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |