46 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 0 | 2 | 9 | 0 |
44 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 10 | 5 | 0 |
43 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 1 | 10 | 4 | 0 |
42 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 0 | 12 | 10 | 0 |
41 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 34 | 1 | 8 | 5 | 0 |
40 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 10 | 5 | 0 |
39 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 15 | 6 | 0 |
38 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 4 | 1 | 0 |
37 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 6 | 4 | 0 |
36 | Brave Warriors | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 0 | 17 | 4 | 0 |
35 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 2 | 16 | 6 | 0 |
34 | NK Rijeka #19 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 32 | 2 | 14 | 5 | 0 |
33 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | RUS NOVAE | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |